• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cà phê=====
    =====cà phê=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coffee coffee] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[battery acid]] , [[brew]] , [[caf]]
    -
    =====A a drink made from the roasted and ground beanlike seedsof a tropical shrub. b a cup of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A any shrub of thegenus Coffea, yielding berries containing one or more seeds. bthese seeds raw, or roasted and ground.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A pale brown colour,of coffee mixed with milk.=====
    +

    Hiện nay

    /'kɔfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cà phê
    coffee bar, coffee shop
    quán cà phê
    Bột cà phê
    Hột cà phê rang
    Cây cà phê
    Bữa ăn nhẹ có cà phê
    Màu cà phê

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cà phê

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    battery acid , brew , caf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X