• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:18, ngày 1 tháng 4 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Tính từ=====
    +
    ===Tính từ===
     +
     
    =====Cận thị=====
    =====Cận thị=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[astigmatic]] , [[biased]] , [[blind]] , [[halfsighted]] , [[nearsighted]] , [[presbyopic]] , [[shortsighted]] , [[blurred]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[far-sighted]]

    Hiện nay

    /mai'ɔpik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cận thị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    far-sighted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X