-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Làm cho mệt mỏi==========Làm cho mệt mỏi=====- =====I've had a wearing day=====+ ::[[I've]] [[had]] [[a]] [[wearing]] [[day]].- =====Tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi=====+ ::Tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi.==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Kỹ thuật chung ===- =====sự hao mòn=====- =====sự mài mòn=====+ === Xây dựng===+ =====sự mài mòn=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự mòn, sự mài mòn=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====sự hao mòn=====- =====sự mòn=====+ =====sự mài mòn=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự mòn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wearing wearing] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wearing wearing]:Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[draining]] , [[exhausting]] , [[fatiguing]] , [[wearying]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ