• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    *Ving: [[contemning]]
    *Ving: [[contemning]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====Literary despise; treat with disregard.=====
     
    -
    =====Contemner n.[ME f. OF contemner or L contemnere (as com-, temnere tempt-despise)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[scorn]] , [[disdain]] , [[hate]] , [[scout]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kən´tem/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    scorn , disdain , hate , scout

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X