-
(Khác biệt giữa các bản)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Động tính từquákhứ của.wear===+ ===Động tính từ===+ =====Quá khứ của [[wear]]=====+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 10: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bị hư hỏng==========bị hư hỏng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Shabby, threadbare, tatty, tattered, ragged, frayed:Burt wears an old, worn tweed jacket when he's around the house.2 haggard, drawn: He looked anxiously at his mother's thin,worn face.=====+ =====adjective=====- + :[[beat]] , [[burned out]] , [[bushed]] , [[busted]] , [[clich]]- =====Worn out. tired,fatigued, exhausted, frazzled,spent, jaded, playedout,haggard,drawn, the worse for wear,Colloq dog-tired, all in, done in, Slang dead (on one's feet),beat, US pooped: I was completely worn out from climbing thosestairs.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- === Oxford===+ - =====Past part. of WEAR(1).=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====Damaged by use or wear.=====+ - + - =====Looking tired and exhausted.=====+ - + - =====(in full well-worn) (of a jokeetc.) stale; often heard.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=worn worn]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=worn worn]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ