-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Rượu chè ăn uống quá độ==========Rượu chè ăn uống quá độ=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Given to indulging in alcohol.=====- =====Resulting fromdrunkenness.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====A drunk. b suffering from the effects ofdrunkenness.=====+ =====adjective=====- + :[[besotted]] , [[crapulous]] , [[drunken]] , [[inebriate]] , [[inebriated]] , [[intoxicated]] , [[sodden]] , [[tipsy]]- =====Crapulence n.crapulousadj.[LL crapulentusvery drunk f. L crapula inebriation f. Gk kraipale drunkenheadache]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- besotted , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ