-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========diều (gà, chim)==========diều (gà, chim)=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=craw craw] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=craw&searchtitlesonly=yes craw]: bized+ :[[intestines]] , [[stomach]] , [[crop]] , [[abdomen]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Zool. the crop of a bird or insect.=====+ - + - =====Stick in one's crawbe unacceptable.[ME,rel. to MDu. craghe,MLG krage, MHGkrage neck, throat]=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ