-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========vít vô tận==========vít vô tận=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====cơ cấu đẩy, máy đẩy, thiết bị đẩy =====- =====Bot. any climbing or creeping plant.=====+ - + - =====Any bird thatclimbs,esp. a treecreeper.=====+ - + - =====Sl. a soft-soled shoe.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=creeper creeper]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[climber]] , [[clinging plant]] , [[plant vine]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
