• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Made of silk.=====
     
    -
    =====Wearing silk.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Soft or lustrous assilk.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[satiny]] , [[silky]]
    -
    =====(of a person's manner etc.) suave or insinuating. [OEseolcen (as SILK)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=silken silken] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´silkən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mặt quần áo lụa
    Mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh
    silken hair
    tóc mượt óng như tơ
    Ngọt xớt (lời nói...)
    a silken voice
    một giọng nói mượt mà (ngọt xớt)
    (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    satiny , silky

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X