• /´silki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mềm, mịn, mượt, óng ánh (như) tơ
    silky hair
    tóc mượt mà
    silky skin
    da mịn màng
    Ngọt xớt (lời nói...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    rough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X