-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">en'dɔdʒinəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">[en'dɔdʒinəs]</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh==========(sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh=====- + ==Chuyên ngành==- == Toán & tin ==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyênngành===+ =====trong hệ; (thống kê ) nội sinh=====- =====nội hệ=====+ === Y học===- + =====nội sinh=====- =====trong hệ=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nội sinh=====+ ::[[endogenous]] [[aneurysm]]::[[endogenous]] [[aneurysm]]::phình mạch nội sinh::phình mạch nội sinhDòng 31: Dòng 17: ::viêm mống mắt nội sinh::viêm mống mắt nội sinh- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Chuyên ngành]][[Thể_loại:Toán & tin]]- ===Adj.===+ - + - =====Growing or originating from within.=====+ - + - =====Endogenesis n.endogeny n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=endogenous endogenous] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endogenous endogenous] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Y học
nội sinh
- endogenous aneurysm
- phình mạch nội sinh
- endogenous metabolism
- chuyển hóa nội sinh
- endogenous obesity
- béo phì do nội sinh
- uveltis endogenous iristis
- viêm mống mắt nội sinh
Từ điển: Thông dụng | Y học | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ