• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:05, ngày 8 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸æntikə´rouziv</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸æntikə´rouziv</font>'''/=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chống gỉ=====
    +
    =====chống gỉ=====
    ::[[anticorrosive]] [[coating]]
    ::[[anticorrosive]] [[coating]]
    ::lớp mạ chống gỉ
    ::lớp mạ chống gỉ
    Dòng 10: Dòng 10:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====chống ăn mòn=====
    =====chống ăn mòn=====
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    =====(adj) chống ăn mòn, chống gỉ=====
    =====(adj) chống ăn mòn, chống gỉ=====
    -
    [[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====chất chống gỉ, chất chống ăn mòn=====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /¸æntikə´rouziv/

    Kỹ thuật chung

    chống gỉ
    anticorrosive coating
    lớp mạ chống gỉ
    anticorrosive coating
    lớp phủ chống gỉ
    anticorrosive treatment
    công tác chống gỉ

    Kinh tế

    chống ăn mòn

    Cơ - Điện tử

    (adj) chống ăn mòn, chống gỉ

    Địa chất

    chất chống gỉ, chất chống ăn mòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X