• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:12, ngày 11 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; (đại số ) sự phân bậc; sự phong học vị; sự tốt nghiệp=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự chia độ, thang độ, mặt số, sự khắc độ (vạch)=====
    =====Sự chia độ, thang độ, mặt số, sự khắc độ (vạch)=====
    Dòng 20: Dòng 21:
    =====sự quy định=====
    =====sự quy định=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chia độ=====
    +
    =====chia độ=====
    ::[[major]] [[graduation]]
    ::[[major]] [[graduation]]
    ::thang chia độ chính
    ::thang chia độ chính
    ::[[sexagesimal]] [[graduation]]
    ::[[sexagesimal]] [[graduation]]
    ::sự chia độ (theo hệ 60)
    ::sự chia độ (theo hệ 60)
    -
    =====sự chia độ=====
    +
    =====sự chia độ=====
    ::[[sexagesimal]] [[graduation]]
    ::[[sexagesimal]] [[graduation]]
    ::sự chia độ (theo hệ 60)
    ::sự chia độ (theo hệ 60)
    -
    =====sự khắc độ=====
    +
    =====sự khắc độ=====
    -
    =====sự khắc vạch=====
    +
    =====sự khắc vạch=====
    ::[[rod]] [[graduation]]
    ::[[rod]] [[graduation]]
    ::sự khắc vạch trên mia
    ::sự khắc vạch trên mia
    =====sự phân bậc=====
    =====sự phân bậc=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====sự chia độ =====
    -
    =====The act or an instance of graduating or being graduated.2 a ceremony at which degrees are conferred.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Each or all ofthe marks on a vessel or instrument indicating degrees ofquantity etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=graduation graduation] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=graduation&submit=Search graduation] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=graduation graduation] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=graduation graduation] : Chlorine Online
    +
    :[[commencement exercises]] , [[convocation]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /,grædju'eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chia độ
    Sự tăng dần dần
    Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ssự chia độ, sự chia đường cong theo các điểm; (đại số ) sự phân bậc; sự phong học vị; sự tốt nghiệp

    Cơ - Điện tử

    Sự chia độ, thang độ, mặt số, sự khắc độ (vạch)

    Xây dựng

    sự quy định

    Kỹ thuật chung

    chia độ
    major graduation
    thang chia độ chính
    sexagesimal graduation
    sự chia độ (theo hệ 60)
    sự chia độ
    sexagesimal graduation
    sự chia độ (theo hệ 60)
    sự khắc độ
    sự khắc vạch
    rod graduation
    sự khắc vạch trên mia
    sự phân bậc

    Địa chất

    sự chia độ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X