-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====kìm [cái kìm]=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Pincers.jpg|200px|Cái kìm, cái kẹp, cặp để gắp vật]][[Image:Pincers.jpg|200px|Cái kìm, cái kẹp, cặp để gắp vật]]Dòng 21: Dòng 22: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái cặp=====+ =====cái cặp=====- =====cái kẹp=====+ =====cái kẹp=====- =====kẹp=====+ =====kẹp=====- =====kìm=====+ =====kìm=====- =====kìm bấm=====+ =====kìm bấm==========kìm cắt==========kìm cắt=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.pl.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Pliers, nippers, tweezers: Can you get the nail out withthese pincers?=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[forceps]] , [[pliers]] , [[tongs]]- =====N.pl.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====(also pair of pincers) a gripping-tool resemblingscissors but with blunt usu. concave jaws to hold a nail etc.for extraction.=====+ - + - =====The front claws of lobsters and some othercrustaceans.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ

