• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:23, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====trộn [không trộn lẫn được]=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) không pha trộn=====
    =====(adj) không pha trộn=====
    Dòng 21: Dòng 22:
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====không hỗn tạp=====
    =====không hỗn tạp=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Not mixed.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[absolute]] , [[perfect]] , [[plain]] , [[sheer]] , [[simple]] , [[unadulterated]] , [[undiluted]] , [[full-strength]] , [[neat]] , [[pure]] , [[unblended]] , [[pureblood]] , [[purebred]] , [[sincere]] , [[straight]] , [[unalloyed]] , [[unmitigated]]
    -
    =====Unmixed blessing a thing having advantagesand no disadvantages.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=unmixed unmixed] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unmixed unmixed] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unmixed unmixed] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´mikst/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không lẫn lộn, không pha trộn, không ô hợp, nguyên chất
    (thông tục) không bối rối, không lúng túng; không sửng sốt, không ngơ ngác
    Không cho cả nam lẫn nữ (chỉ riêng cho nam hoặc nữ)
    (toán học) không hỗn tạp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trộn [không trộn lẫn được]

    Cơ - Điện tử

    (adj) không pha trộn

    Toán & tin

    không hỗn tạp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X