• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) trung uý===== =====Đại uý hải quân===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A deputy or substitute acting for...)
    Hiện nay (13:09, ngày 5 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lef´tenənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(quân sự) trung uý=====
    +
    =====(Lục quân) trung uý=====
    -
    =====Đại uý hải quân=====
    +
    =====Thượng uý hải quân=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A deputy or substitute acting for a superior.=====
    +
    :[[adjutant]] , [[aide]] , [[auxiliary]] , [[coadjutant]] , [[coadjutor]] , [[deputy]] , [[helper]] , [[second]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====A an armyofficer next in rank below captain. b a naval officer next inrank below lieutenant commander.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a police officer next inrank below captain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lieutenancy n. (pl. -ies). [ME f. OF (as LIEU,TENANT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /lef´tenənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (Lục quân) trung uý
    Thượng uý hải quân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X