• Coadjutor

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /kou´ædʒutə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) trợ lý (của giám mục...)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X