-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bổ sung
- auxiliary air
- không khí bổ sung
- auxiliary air intake
- đường nạp khí bổ sung
- auxiliary condenser
- dàn ngưng bổ sung
- auxiliary condenser
- giàn ngưng bổ sung
- auxiliary contour
- đường đồng mức bổ sung
- auxiliary cooling
- làm lạnh bổ sung
- auxiliary cooling
- sự làm lạnh bổ sung
- auxiliary cooling chamber
- buồng làm lạnh bổ sung
- auxiliary ejector
- ejectơ bổ sung
- auxiliary equipment
- thiết bị bổ sung
- auxiliary fan
- quạt bổ sung
- auxiliary refrigerating machine
- máy lạnh bổ sung
- class B auxiliary power
- công suất bổ sung loại B
- class C auxiliary power
- công suất bổ sung loại C
- class D auxiliary power
- công suất bổ sung loại D
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abetting , accessory , adjuvant , ancillary , appurtenant , backup , complementary , contributory , extra , reserve , secondary , spare , subordinate , subservient , subsidiary , supporting , assistant , collateral , supportive , emergency , standby , supplemental , supplementary , adminicular , syncategorematic
noun
- accessory , accomplice , adjutant , ally , assistant , associate , companion , confederate , crutch , partner , reserve , subordinate , supporter , aide , coadjutant , coadjutor , deputy , helper , lieutenant , second , additional , adjunct , adjunctive , adminicle , ancillary , appendix , backup , branch , emergency , help , incidental , satellite , secondary , spare , subsidiary , supplement , supporting , tributary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ