• /´ædʒutənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phụ tá
    (quân sự) sĩ quan phụ tá
    (động vật học) cò già ( Ân độ) ( (cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất trợ
    vật trợ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X