• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:34, ngày 15 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">wint&#8747;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">wint&#8747;</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc xích cuộn quanh cái trống quấn dây)=====
    =====(kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc xích cuộn quanh cái trống quấn dây)=====
    - 
    =====(thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu=====
    =====(thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Tời, kéo bằng tời, di chuyển bằng tời=====
    =====Tời, kéo bằng tời, di chuyển bằng tời=====
    ::[[to]] [[winch]] [[a]] [[glider]] [[off]] [[the]] [[ground]]
    ::[[to]] [[winch]] [[a]] [[glider]] [[off]] [[the]] [[ground]]
    ::dùng tời kéo chiếc tàu lượn rời khỏi mặt đất
    ::dùng tời kéo chiếc tàu lượn rời khỏi mặt đất
    - 
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *Ved : [[winched]]
    *Ved : [[winched]]
    *Ving: [[winching]]
    *Ving: [[winching]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tời [cái tời] c=====
    =====tời [cái tời] c=====
    - 
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Winch.jpg|200px|Cái tời, trục cuộn, tay quay, cái kích (v) nâng bằng tời]]
    [[Image:Winch.jpg|200px|Cái tời, trục cuộn, tay quay, cái kích (v) nâng bằng tời]]
    =====Cái tời, trục cuộn, tay quay, cái kích (v) nâng bằng tời=====
    =====Cái tời, trục cuộn, tay quay, cái kích (v) nâng bằng tời=====
    - 
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====bộ cuốn cáp=====
    =====bộ cuốn cáp=====
    Dòng 34: Dòng 23:
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====Bộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe=====
    =====Bộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe=====
    -
    =====bộ quấn tời (cáp)=====
    +
    =====bộ quấn tời (cáp)=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Là thiết bị làm di chuyển hay kéo vật bằng cách quấn dây cáp.
    ''Giải thích VN'': Là thiết bị làm di chuyển hay kéo vật bằng cách quấn dây cáp.
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====tời (quay tay)=====
    =====tời (quay tay)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bàn tời=====
    +
    =====bàn tời=====
    -
     
    +
    =====kéo bằng tời=====
    -
    =====kéo bằng tời=====
    +
    =====kích nâng=====
    -
     
    +
    =====nâng bằng tời=====
    -
    =====kích nâng=====
    +
    =====dụng cụ kích=====
    -
     
    +
    =====guồn sợi=====
    -
    =====nâng bằng tời=====
    +
    =====ống cuộn dây câu=====
    -
     
    +
    =====trục kéo=====
    -
    =====dụng cụ kích=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====guồn sợi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ống cuộn dây câu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trục kéo=====
    +
    -
     
    +
    =====trục cuộn=====
    =====trục cuộn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cái tời (của tàu)=====
    =====cái tời (của tàu)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=winch winch] : Corporateinformation
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====The crank of a wheel or axle.=====
     
    - 
    -
    =====A windlass.=====
     
    - 
    -
    =====The reel of a fishing-rod.=====
     
    - 
    -
    ====== WINCE(2).=====
     
    - 
    -
    =====V.tr. lift with awinch.=====
     
    -
    =====Wincher n. [OE wince f. Gmc: cf. WINCE(1)]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /wint∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc xích cuộn quanh cái trống quấn dây)
    (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu

    Ngoại động từ

    Tời, kéo bằng tời, di chuyển bằng tời
    to winch a glider off the ground
    dùng tời kéo chiếc tàu lượn rời khỏi mặt đất

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tời [cái tời] c

    Cơ - Điện tử

    Cái tời, trục cuộn, tay quay, cái kích (v) nâng bằng tời

    Cái tời, trục cuộn, tay quay, cái kích (v) nâng bằng tời

    Cơ khí & công trình

    bộ cuốn cáp

    Hóa học & vật liệu

    bộ tời, cái tời

    Ô tô

    Bộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe
    bộ quấn tời (cáp)

    Giải thích VN: Là thiết bị làm di chuyển hay kéo vật bằng cách quấn dây cáp.

    Điện lạnh

    tời (quay tay)

    Kỹ thuật chung

    bàn tời
    kéo bằng tời
    kích nâng
    nâng bằng tời
    dụng cụ kích
    guồn sợi
    ống cuộn dây câu
    trục kéo
    trục cuộn

    Kinh tế

    cái tời (của tàu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X