• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người yêu nước; nhà ái quốc===== ::a true patriot ::một nhà yêu nước chân chính ==Từ điển đồng...)
    Hiện nay (04:32, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE /'''<font color="red">'peɪtriət hoặc 'pætriət</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">'peɪtriət</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::một nhà yêu nước chân chính
    ::một nhà yêu nước chân chính
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====(quân sự) Hệ thống tên lửa phòng không Patriot của Mỹ=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nationalist, loyalist; flag-waver, jingo, jingoist,chauvinist: She was among the patriots ready to do battle fortheir country.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who is devoted to and ready to support or defendhis or her country.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Patriotic adj. patriotically adv.patriotism n. [F patriote f. LL patriota f. Gk patriotes f.patrios of one's fathers f. pater patros father]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=patriot patriot] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=patriot patriot] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[flag-waver]] , [[good citizen]] , [[jingoist]] , [[loyalist]] , [[nationalist]] , [[partisan]] , [[patrioteer]] , [[statesperson]] , [[ultranationalist]] , [[volunteer]] , [[chauvinist]] , [[flagwaver]] , [[jingo]] , [[superpatriot]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[expatriot]] , [[traitor]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    BrE /'peɪtriət hoặc 'pætriət/
    NAmE /'peɪtriət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người yêu nước; nhà ái quốc
    a true patriot
    một nhà yêu nước chân chính
    (quân sự) Hệ thống tên lửa phòng không Patriot của Mỹ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X