-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'ælgə</font>'''/ ==========/'''<font color="red">'ælgə</font>'''/ =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Số nhiều [[algae]]Số nhiều [[algae]]::(thực vật học) tảo::(thực vật học) tảo- - ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ========tảo==========tảo=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alga alga] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. algae) (usu. in pl.) a non-flowering stemlesswater-plant, esp. seaweed and phytoplankton.=====- =====Algal adj.algoid adj. [L]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ