• (Khác biệt giữa các bản)
    (s)
    Hiện nay (10:02, ngày 13 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====lớp mỏng, bản mỏng=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====lớp mỏng=====
    =====lớp mỏng=====
    Dòng 25: Dòng 26:
    =====mặt tách lớp=====
    =====mặt tách lớp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bản mỏng=====
    +
    =====bản mỏng=====
    -
    =====lớp mỏng=====
    +
    =====lớp mỏng=====
    -
    =====màng mỏng=====
    +
    =====màng mỏng=====
    =====phiến mỏng=====
    =====phiến mỏng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====phiến mỏng=====
    =====phiến mỏng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lamina lamina] : Corporateinformation
    +
    =====lá mỏng, phiến mỏng =====
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. laminae) a thin plate or scale, e.g. of bone,stratified rock, or vegetable tissue.=====
    +
    -
    =====Laminose adj. [L]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[membrane]] , [[sheath]] , [[sheathing]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'læminə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số nhiều: laminae
    phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lớp mỏng, bản mỏng

    Xây dựng

    lớp mỏng

    Cơ - Điện tử

    Lá mỏng, phiến mỏng, bản mỏng

    Cơ khí & công trình

    phiến mỏng tấm

    Hóa học & vật liệu

    mặt tách lớp

    Kỹ thuật chung

    bản mỏng
    lớp mỏng
    màng mỏng
    phiến mỏng

    Kinh tế

    phiến mỏng

    Địa chất

    lá mỏng, phiến mỏng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X