-
(Khác biệt giữa các bản)(s)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====lớp mỏng, bản mỏng=====- |}+ + === Xây dựng====== Xây dựng========lớp mỏng==========lớp mỏng=====Dòng 25: Dòng 26: =====mặt tách lớp==========mặt tách lớp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản mỏng=====+ =====bản mỏng=====- =====lớp mỏng=====+ =====lớp mỏng=====- =====màng mỏng=====+ =====màng mỏng==========phiến mỏng==========phiến mỏng======== Kinh tế ====== Kinh tế ========phiến mỏng==========phiến mỏng=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lamina lamina] : Corporateinformation+ =====lá mỏng, phiến mỏng =====- ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(pl. laminae) a thin plate or scale, e.g. of bone,stratified rock,or vegetable tissue.=====+ - =====Laminose adj. [L]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[membrane]] , [[sheath]] , [[sheathing]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ