• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người nhảy điệu jig===== =====Ly rượu===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====m...)
    Hiện nay (04:41, ngày 10 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dʒigə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Ly rượu=====
    =====Ly rượu=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====máy đãi (quặng)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đo khẩu kính=====
    +
    -
    =====máy nhuộm cuốn=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====máy đãi (quặng)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đo khẩu kính=====
    -
    =====máy sàng=====
    +
    =====máy nhuộm cuốn=====
    -
    =====máy sàng quặng=====
    +
    =====máy sàng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====máy sàng quặng=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== máy lắng, máy sàng rung=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=jigger jigger] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dram]] , [[shot]] , [[sip]] , [[tot]] , [[concern]] , [[contraption]] , [[contrivance]] , [[gimmick]] , [[thing]]

    Hiện nay

    /´dʒigə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhảy điệu jig
    Ly rượu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy đãi (quặng)

    Kỹ thuật chung

    đo khẩu kính
    máy nhuộm cuốn
    máy sàng
    máy sàng quặng

    Địa chất

    máy lắng, máy sàng rung

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X