• (Khác biệt giữa các bản)
    (Audio)
    Hiện nay (07:27, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====(viết tắt) rhino con tê giác=====
    =====(viết tắt) rhino con tê giác=====
    -
    ::[[have,..a]] [[hide/skin]] [[like]] [[a]] [[rhinoceros]]
    +
    ::[[have]],..[[a]] [[hide]]/[[skin]] [[like]] [[a]] [[rhinoceros]]
    ::trơ; lì; mặt dày
    ::trơ; lì; mặt dày
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. same or rhinoceroses) any of various largethick-skinned plant-eating ungulates of the familyRhinocerotidae of Africa and S. Asia, with one horn or in somecases two horns on the nose and plated or folded skin.=====
     
    - 
    -
    =====Rhinoceros bird = ox-pecker. rhinoceros horn a mass ofkeratinized fibres, reputed to have medicinal or aphrodisiacpowers.=====
     
    - 
    -
    =====Rhinocerotic adj. [ME f. L f. Gk rhinokeros (asRHINO-, keras horn)]=====
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[pachyderm]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /rai´nɔsərəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses

    (viết tắt) rhino con tê giác
    have,..a hide/skin like a rhinoceros
    trơ; lì; mặt dày


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    pachyderm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X