-
(Khác biệt giữa các bản)(Audio)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====(viết tắt) rhino con tê giác==========(viết tắt) rhino con tê giác=====- ::[[have,..a]] [[hide/skin]] [[like]] [[a]] [[rhinoceros]]+ ::[[have]],..[[a]] [[hide]]/[[skin]] [[like]] [[a]] [[rhinoceros]]::trơ; lì; mặt dày::trơ; lì; mặt dày- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. same or rhinoceroses) any of various largethick-skinned plant-eating ungulates of the familyRhinocerotidae of Africa and S. Asia, with one horn or in somecases two horns on the nose and plated or folded skin.=====- - =====Rhinoceros bird = ox-pecker. rhinoceros horn a mass ofkeratinized fibres, reputed to have medicinal or aphrodisiacpowers.=====- - =====Rhinocerotic adj. [ME f. L f. Gk rhinokeros (asRHINO-, keras horn)]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[pachyderm]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ