-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác tabulatingỵmachine ===Danh từ=== =====Người lập bảng===== =====Thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới m...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tæbjuleitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[tabulatingỵmachine]]Cách viết khác [[tabulatingỵmachine]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Người lập bảng==========Người lập bảng=====- =====Thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới một loạt các vị trí đã ấn định khi đánh bảng, đánh cột hàng dọc==========Thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới một loạt các vị trí đã ấn định khi đánh bảng, đánh cột hàng dọc=====- + ==Chuyên ngành==- ==Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ lập bảng=====- =====bộ lập bảng=====+ ::[[horizontal]] [[tabulator]] (HT)::[[horizontal]] [[tabulator]] (HT)::bộ lập bảng ngang::bộ lập bảng ngang- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phận dịch (chuyển) pha=====- =====bộ phận dịch (chuyển) pha=====+ =====máy điều pha=====- + === Kinh tế ===- =====máy điều pha=====+ =====nút lập bảng (trên máy chữ, máy vi tính)=====- + =====nút nhấn cỡ ngừng (để đánh bảng)=====- == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====nút lập bảng (trên máy chữ, máy vi tính)=====+ - + - =====nút nhấn cỡ ngừng (để đánh bảng)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tabulator tabulator] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person or thing that tabulates.=====+ - + - =====A device on atypewriter for advancing to a sequence of set positions intabular work.=====+ - =====Computing a machine that produces lists ortables from a data storage medium such as punched cards.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ