-
(Khác biệt giữa các bản)n (Nghĩa mới)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´listiη</font>'''/==========/'''<font color="red">´listiη</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách==========Sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách=====- =====Danh sách==========Danh sách=====- - =====Niêm yết (BĐS) =====- - ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Bất động sản ===- | __TOC__+ ===== niêm yết =====- |}+ ::[[listing]] [[property]]+ ::niêm yết BĐS=== Toán & tin ====== Toán & tin ========lập bản kê==========lập bản kê=====- =====lập danh sách==========lập danh sách======== Xây dựng====== Xây dựng========gỗ giác==========gỗ giác=====- =====sự cưa mép==========sự cưa mép======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bản in==========bản in=====- =====bản kê==========bản kê=====- =====danh sách==========danh sách=====::[[assembly]] [[listing]]::[[assembly]] [[listing]]Dòng 44: Dòng 34: === Kinh tế ====== Kinh tế ========việc ghi mục lục==========việc ghi mục lục=====- =====việc ghi vào giá biểu==========việc ghi vào giá biểu=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=listing listing] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N.=====- =====A list or catalogue (see LIST(1) 1).=====- - =====The drawing up ofa list.=====- - =====Brit. selvage (see LIST(1) n.=====- - =====).=====- Bất động sản:- - Niêm yếtHiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ