-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi==========Sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi=====- =====Mốt nhất thời==========Mốt nhất thời=====+ things which are fashionable for a short time:: [[Do]] [[you]] [[remember]] the [[hula]]-[[hoop]] [[fad]]?:: [[Do]] [[you]] [[remember]] the [[hula]]-[[hoop]] [[fad]]?::Bạn có nhớ mốt váy hula?::Bạn có nhớ mốt váy hula?== Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành========một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng==========một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====[[Craze]], [[mania]], [[rage]], [[fashion]], [[trend]], [[fancy]], [[vogue]]=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====A craze.=====- - =====A peculiar notion or idiosyncrasy.=====- - == Tham khảo chung ==- - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fad fad] : National Weather Service- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=fad&submit=Search fad] : amsglossary- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fad fad] : Corporateinformation- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fad fad] : Chlorine Online- *[http://foldoc.org/?query=fad fad] : FoldocHiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ