• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bê tha, đam mê lạc thú===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Self-gratifying, selfish, self-gratify...)
    Hiện nay (02:45, ngày 24 tháng 5 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
     +
    =====/'''<font color="red"> self-ɪnˈdʌldʒənt</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 10:
    =====Bê tha, đam mê lạc thú=====
    =====Bê tha, đam mê lạc thú=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Self-gratifying, selfish, self-gratifying, extravagant,sensual, intemperate, overindulgent, greedy, immoderate,hedonistic, sybaritic, epicurean, gluttonous, gormandizing,pleasure-bound, pleasure-seeking, dissolute, dissipating,licentious, profligate, debauching: David's self-indulgenthabits take no account of his wife and children.=====
    +
    :[[decadent]] , [[effete]] , [[greedy]] , [[hedonistic]] , [[miserly]] , [[parsimonious]] , [[sybaritic]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Indulging or tending to indulge oneself in pleasure,idleness, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Self-indulgence n. self-indulgently adv.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
    / self-ɪnˈdʌldʒənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bê tha, đam mê lạc thú

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X