• /´gri:di/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tham ăn, háu ăn
    Tham lam, hám
    greedy of honours
    hám danh
    greedy of gains
    hám lợi
    greedy for power
    hám quyền lực
    Thèm khát, thiết tha
    to be greedy to do something
    thèm khát được làm gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X