-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- debased , debauched , decaying , declining , degenerate , degraded , depraved , dissolute , effete , evil , gone bad , gone to the dogs , immoral , lost , moribund , overripe , perverted , wanton , wicked , degenerating.--n. degenerate , deteriorating , self-indulgent , sinful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ