• /´dekədənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Suy đồi, sa sút; điêu tàn

    Danh từ

    Người suy đồi
    Văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sa sút

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    benevolent , good , humble , kind , moral

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X