-
(Khác biệt giữa các bản)(them phien am)(sửa lỗi)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'snikə</font>'''/==========/'''<font color="red">'snikə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basketball shoe , cleat , footgear , footwear , gym shoe , hightop , rubber-soled shoe , shoe , sneak , tennis shoe , prowler , weasel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ