• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây đậu phụng (cây lạc)===== =====Hạt đậu phụng (củ lạc) (như) ground-nut===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngư...)
    Hiện nay (13:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pi:nʌt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 18:
    ::nhà chính trị nhãi nhép
    ::nhà chính trị nhãi nhép
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====A leguminous plant, Arachis hypogaea, bearing pods thatripen underground and contain seeds used as food and yieldingoil.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The seed of this plant.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[small change]] , [[earthnut]] , [[goober]] , [[groundnut]] , [[mani]] , [[petty]] , [[plant]] , [[puny]] , [[seed]] , [[small]]
    -
    =====(in pl.) colloq. a paltry ortrivial thing or amount, esp. of money.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=peanut peanut] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=peanut peanut] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=peanut peanut] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'pi:nʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây đậu phụng (cây lạc)
    Hạt đậu phụng (củ lạc) (như) ground-nut
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép
    ( số nhiều) (từ lóng) số lượng rất nhỏ; số tiền nhỏ

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép
    peanut politician
    nhà chính trị nhãi nhép


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X