-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây đậu phụng (cây lạc)===== =====Hạt đậu phụng (củ lạc) (như) ground-nut===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngư...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pi:nʌt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 18: ::nhà chính trị nhãi nhép::nhà chính trị nhãi nhép- == Oxford==- ===N.===- =====A leguminous plant, Arachis hypogaea, bearing pods thatripen underground and contain seeds used as food and yieldingoil.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====The seed of this plant.=====+ =====noun=====- + :[[small change]] , [[earthnut]] , [[goober]] , [[groundnut]] , [[mani]] , [[petty]] , [[plant]] , [[puny]] , [[seed]] , [[small]]- =====(in pl.) colloq. a paltry ortrivial thing or amount, esp. of money.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=peanut peanut]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=peanut peanut]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=peanut peanut]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ