• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đi dạo chơi===== ::the beach was packed with day trippers ::bờ biển đông nghẹt những...)
    Hiện nay (04:10, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 13:
    == Vật lý==
    == Vật lý==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cấu gạt=====
    -
    =====cấu gạt=====
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ nhả khớp=====
    -
    =====bộ nhả khớp=====
    +
     
     +
    =====cấu nhả=====
     +
     
     +
    =====dụng cụ hãm khóa=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động, cơ cấunhả, cơ cấu gạt, thanh gạt=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động, cơ cấu nhả, cơ cấu gạt, thanh gạt=====
    -
    =====cấu nhả=====
     
    -
    =====dụng cụ hãm khóa=====
     
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Brit. a person who goes on a pleasure trip or excursion.2 colloq. a person experiencing hallucinatory effects of a drug.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[excursionist]] , [[sightseer]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi dạo chơi
    the beach was packed with day trippers
    bờ biển đông nghẹt những người đi dạo chơi ban ngày

    Vật lý

    cấu gạt

    Kỹ thuật chung

    bộ nhả khớp
    cấu nhả
    dụng cụ hãm khóa

    Cơ - Điện tử

    Cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động, cơ cấunhả, cơ cấu gạt, thanh gạt

    Xây dựng

    cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động, cơ cấu nhả, cơ cấu gạt, thanh gạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X