-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 13: == Vật lý==== Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cấu gạt=====- =====cấu gạt=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ nhả khớp=====- =====bộnhảkhớp=====+ + =====cấu nhả=====+ + =====dụng cụ hãm khóa=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động, cơ cấunhả, cơ cấu gạt, thanh gạt=====+ == Xây dựng==+ =====cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động, cơ cấu nhả, cơ cấu gạt, thanh gạt=====- =====cấu nhả=====- =====dụng cụ hãm khóa=====- == Oxford==- ===N.===- =====Brit. a person who goes on a pleasure trip or excursion.2 colloq. a person experiencing hallucinatory effects of a drug.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[excursionist]] , [[sightseer]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ