-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">'lauə(r)</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 17: =====Tối sầm (trời, mây)==========Tối sầm (trời, mây)=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Lower, darken, threaten, menace, loom: The clouds loured:she suddenly began to feel afraid.=====+ :[[lower]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Lower, frown, scowl,glower; sulk, pout, mope:He said nothing, but loured at mefrom beneath his beetled brow.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====(also lower)=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====Frown; look sullen.=====+ - + - =====(ofthe sky etc.) look dark and threatening.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A scowl.=====+ - + - =====Agloomy look (of the sky etc.).=====+ - + - =====Louringly adv. loury adj.[ME loure, of unkn. orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lour lour]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ