-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác pacificistỵ =====Như pacificist=====)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pæsifist</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====Như pacificist==========Như pacificist=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[antiwar demonstrator]] , [[conscientious objector]] , [[dove]] , [[passive resister]] , [[peacemaker]] , [[peacemonger]] , [[peacenik]] , [[appeaser]] , [[flower child]]+ =====adjective=====+ :[[irenic]] , [[pacific]] , [[pacifical]] , [[pacifistic]] , [[peaceful]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child
adjective
- irenic , pacific , pacifical , pacifistic , peaceful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ