-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thiện chí, thuận, tán thành===== ::a favourable answers ::câu trả lời thuận...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'feivərəbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Có thiện chí, thuận, tán thành==========Có thiện chí, thuận, tán thành=====::[[a]] [[favourable]] [[answers]]::[[a]] [[favourable]] [[answers]]::câu trả lời thuận::câu trả lời thuận- =====Thuận lợi==========Thuận lợi=====::[[to]] [[create]] [[favourable]] [[conditions]] [[for]]::[[to]] [[create]] [[favourable]] [[conditions]] [[for]]::tạo điều kiện thuận lợi::tạo điều kiện thuận lợi- =====Hứa hẹn tốt, có triển vọng==========Hứa hẹn tốt, có triển vọng=====- =====Có lợi, có ích==========Có lợi, có ích=====::[[favourable]] [[to]] [[us]]::[[favourable]] [[to]] [[us]]::có lợi cho chúng ta::có lợi cho chúng ta- + ===Toán & tin===- == Toán & tin==+ =====thuận tiện, tốt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thuận tiện=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tốt=====- =====tốt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Advantageous, promising, auspicious, fair, beneficial,suitable, fitting, appropriate, encouraging, facilitative,helpful, helping, supportive, supporting, convenient, useful,opportune, propitious, accommodating, accommodative;facultative: A favourable breeze sent our craft towards Cyprus.2 good, promising, positive, encouraging, reassuring,affirmative, well-disposed, sympathetic; commendatory,laudatory, enthusiastic, eager, ardent, zealous: They concludeda very favourable deal to supply the army with boots. My latestbook received favourable reviews.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(US favorable) 1 a well-disposed; propitious. bcommendatory, approving.=====+ - + - =====Giving consent (a favourableanswer).=====+ - + - =====Promising, auspicious, satisfactory (a favourableaspect).=====+ - + - =====(often foll. by to) helpful, suitable.=====+ - + - =====Favourableness n. favourably adv. [ME f. OF favorable f. Lfavorabilis (as FAVOUR)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=favourable favourable] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=favourable favourable] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=favourable favourable] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ