-
Kỹ thuật chung
điều kiện
- actual operating conditions
- điều kiện làm việc thực
- actual operating conditions
- điều kiện vận hành thật sự
- adverse conditions
- điều kiện không thuận lợi
- air conditions
- điều kiện không khí
- air-conditions
- điều kiện không khí
- ambient conditions
- các điều kiện xung quanh
- ambient conditions
- điều kiện chung quanh
- ambient conditions
- điều kiện xung quanh
- atmospheric conditions
- các điều kiện atmosphe
- atmospheric conditions
- các điều kiện khí quyển
- atmospheric conditions
- điều kiện khí trời
- average operating conditions
- điều kiện làm việc trung bình
- balanced conditions
- các điều kiện cân bằng
- balanced conditions
- điều kiện cân bằng
- boiling conditions
- điều kiện bay hơi
- boiling conditions
- điều kiện sôi
- bottom hole conditions
- điều kiện đáy giếng
- boundary conditions
- điều kiện biên
- building design adapted to local conditions
- thiết kế theo điều kiện địa phương
- building design adapted to local conditions
- thiết kế theo điều kiện thực
- building-up conditions
- điều kiện để ghép
- building-up conditions
- điều kiện để tổ hợp
- capacity under prevailing conditions
- dung lượng trong điều kiện bình trường
- climatic conditions
- điều kiện khí hậu
- cold conditions
- điều kiện lạnh
- cold-storage holding conditions
- các điều kiện bảo quản lạnh
- comfort conditions
- các điều kiện tiện nghi
- comparable conditions
- các điều kiện so sánh
- comparable conditions
- điều kiện so sánh được
- compatibility conditions
- các điều kiện tương hợp
- compatibility conditions
- các điều kiện tương thích
- conditions of acceptance
- điều kiện nghiệm thu
- conditions of bid
- điều kiện đấu thầu
- conditions of contract
- các điều kiện hợp đồng
- conditions of cutting
- điều kiện cắt
- conditions of delivery
- điều kiện giao hàng
- conditions of labor and rest
- điều kiện làm việc và nghỉ ngơi
- conditions of loading
- điều kiện gia tải trọng
- conditions of the bid
- điều kiện đấu thầu
- conditions of total plasticity
- điều kiện (tính) dẻo toàn phần
- conditions payment
- điều kiện thanh toán
- constant conditions
- điều kiện không đổi
- continuity conditions
- các điều kiện liên tục
- Contractor's Equipment, Conditions of Hire
- điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu
- cooling conditions
- điều kiện [trạng thái] lạnh
- cooling conditions
- điều kiện lạnh
- current conditions
- điều kiện hiện tại
- dehydration conditions
- điều kiện hút
- dehydration conditions
- điều kiện hút nước
- dehydration conditions
- điều kiện khử nước
- design conditions
- điều kiện thiết kế
- discharge conditions
- điều kiện đẩy
- discharge conditions
- điều kiện đẩy [xả]
- discharge conditions
- điều kiện xả
- discontinuity conditions
- điều kiện gián đoạn
- drilling conditions
- điều kiện khoan
- driving conditions
- điều kiện lái xe
- dry-bulb conditions
- điều kiện bầu khô
- edge conditions
- các điều kiện biên
- effects of climate conditions
- ảnh hưởng của điều kiện khí hậu
- effects of end conditions
- tác dụng của các điều kiện biên
- end conditions
- các điều kiện biên
- end conditions
- điều kiện ở điểm cuối
- engineering and geological conditions
- điều kiện địa chất công trình
- entry conditions
- các điều kiện nhập
- environmental conditions
- điều kiện môi trường
- equation of conditions
- phương trình các điều kiện
- equilibrium conditions
- các điều kiện cân bằng
- equilibrium conditions
- điều kiện cân bằng
- excessive humidity conditions
- điều kiện quá ẩm
- experimental conditions
- điều kiện thí nghiệm
- extreme operating conditions
- điều kiện sử dụng cực hạn
- factor of anchoring conditions
- hệ số điều kiện
- fault conditions
- điều kiện hư hại
- fault conditions
- điều kiện sai lạc
- free-field conditions
- điều kiện trường tự do
- freezing conditions
- điều kiện kết đông
- fringe conditions
- các điều kiện biên
- frosting conditions
- điều kiện bám tuyết
- frosting conditions
- điều kiện đóng tuyết
- frozen storage holding conditions
- điều kiện bảo quản (lạnh) đông
- full fading conditions
- điều kiện fađinh toàn bộ
- full-loading conditions
- điều kiện phụ tải
- general conditions of construction
- các điều kiện thi công tổng thể
- ground conditions
- các điều kiện về đất
- heat exchange conditions
- điều kiện trao đổi nhiệt
- heating conditions
- điều kiện đốt nóng
- heating conditions
- điều kiện gia nhiệt
- heating conditions
- điểu kiện sưởi
- high-humidity conditions
- điều kiện độ ẩm cao
- holding conditions
- điều kiện bảo quản
- hydraulic boundary conditions
- điều kiện biên thủy lực
- hygienic conditions
- điều kiện vệ sinh
- icing conditions
- điều kiện bám tuyết
- icing conditions
- điều kiện đóng băng
- ideal conditions
- điều kiện lý tưởng
- initial conditions
- điều kiện ban đầu
- initial conditions
- điều kiện đầu
- instep conditions
- các điều kiện trùng pha
- laboratory conditions
- điều kiện phòng thí nghiệm
- large-signal conditions
- điều kiện tín hiệu lớn
- leaving air conditions
- điều kiện không khí ra
- leaving air conditions
- điều kiện ở cửa ra
- leaving conditions
- điều kiện ở cửa ra
- light loading conditions
- điều kiện gánh nhẹ
- linear conditions
- điều kiện tuyến tính
- listening conditions
- điều kiện lắng nghe
- load conditions
- điều kiện tải
- loading conditions
- các điều kiện đặt tải
- local conditions
- các điều kiện cục bộ
- local conditions
- các điều kiện địa phương
- long-time holding conditions
- điều kiện bảo quản lâu dài
- low ambient temperature conditions
- điều kiện nhiệt độ xung quanh thấp
- machine conditions
- điều kiện máy
- machining conditions
- điều kiện gia công cơ
- medium operating conditions
- điều kiện làm việc trung bình
- meteorite conditions
- điều kiện khí quyển
- meteorite conditions
- điều kiện khí tượng
- method of reducing limit conditions
- phương pháp làm giảm điều kiện biên
- minimum weather conditions
- điều kiện thời tiết tối thiểu
- moderated operating conditions
- điều kiện làm việc vừa phải
- necessary conditions
- các điều kiện cần thiết
- network conditions
- điều kiện mạng
- nonlinear conditions
- điều kiện phi tuyến tính
- normal conditions
- điều kiện tiêu chuẩn
- normal operating conditions
- điều kiện làm việc bình thuờng
- normal operating conditions
- điều kiện làm việc chuẩn
- normal running conditions
- điều kiện vận hành bình thường
- normal working conditions
- điều kiện làm việc bình thường
- open-gate conditions (ofthe projector)
- những điều kiện mở cửa (của máy chiếu)
- operating conditions
- các điều kiện vận hành
- operating conditions
- điều kiện làm việc
- operating conditions
- điều kiện vận hành
- operating conditions of an echo suppressor
- điều kiện hoạt động của bộ triệt tiến vang
- optimal conditions
- điều kiện tối ưu
- optimum comfort conditions
- điều kiện tiện nghi tối ưu
- optimum storage conditions
- điều kiện bảo quản tối ưu
- outdoor air conditions
- điều kiện không khí ngoài trời
- outdoor design conditions
- điều kiện thiết kế ngoài nhà
- outlet conditions
- điều kiện ở cửa ra
- overload conditions
- điều kiện quá tải
- Physical Conditions
- những điều kiện tự nhiên
- plant conditions
- điều kiện nhà máy
- plant conditions
- điều kiện sản xuất
- Plant, Conditions of Hire
- điều kiện thuê máy móc
- predetermined conditions
- điều kiện cho trước
- quiescent conditions
- điều kiện không đổi
- quiescent conditions
- điều kiện tĩnh tại
- rated conditions
- điều kiện định mức
- rating conditions
- điều kiện thiết kế
- receiver operating conditions
- điều kiện vận hành máy thu
- reception conditions
- điều kiện thu nhận
- reference conditions
- điều kiện chuẩn
- regular service conditions
- điều kiện phục vụ bình thường
- repeatability conditions
- điều kiện lặp lại
- reproducibility conditions
- điều kiện tái lập được
- room conditions
- các điều kiện (không khí) trong phòng
- room conditions
- điều kiện (không khí) trong phòng
- Routh conditions
- điều kiện Routh
- running conditions
- điều kiện sử dụng
- running conditions
- điều kiện vận hành
- saturation conditions
- điều kiện bão hòa
- sea conditions
- điều kiện biển
- service conditions
- điều kiện hoạt động
- service conditions
- điều kiện khai thác
- service conditions
- điều kiện làm việc
- service conditions
- điều kiện phục vụ
- service conditions
- điều kiện sử dụng
- service conditions
- điều kiện vận hành
- set of operating conditions
- các điều kiện công nghệ
- set of operating conditions
- các điều kiện vận hành
- short-time holding conditions
- điều kiện bảo quản ngắn hạn
- simulated conditions
- các điều kiện mô phỏng
- simulated conditions
- điều kiện mô phỏng
- sinusoidal conditions
- điều kiện (hình) sin
- soil conditions
- điều kiện đất
- soil conditions
- điều kiện đất (nền)
- special conditions
- các điều kiện đặc biệt
- stability conditions
- các điều kiện ổn định
- standard conditions
- điều kiện tiêu chuẩn
- starting conditions
- điều kiện ban đầu
- static conditions
- điều kiện tĩnh
- sub-refractive conditions
- điều kiện khúc xạ dưới
- subsurface conditions
- điều kiện dưới bề mặt (địa chất)
- suction conditions
- điều kiện hút
- summer conditions
- điều kiện mùa hè
- superheat conditions
- các điều kiện quá nhiệt
- superheat conditions
- điều kiện quá nhiệt
- supplementary conditions
- các điều kiện phụ
- support conditions
- các điều kiện gối tựa
- technical conditions
- điều kiện kỹ thuật
- temperature conditions
- các điều kiện nhiệt độ
- tender conditions
- các điều kiện nhận thầu
- terminal conditions
- điều kiện giới hạn
- terrain conditions, topographic condition
- điều kiện địa hình
- test conditions
- điều kiện chạy thử
- testing conditions
- điều kiện thí nghiệm
- traffic conditions
- điều kiện giao thông
- transient conditions
- điều kiện chuyển tiếp
- transient conditions
- điều kiện nhất thời
- transient conditions
- điều kiện quá độ
- weather conditions
- điều kiện khí hậu
- weather conditions
- điều kiện thời tiết
- winter conditions
- các điều kiện mùa đông
- winter conditions
- điều kiện mùa đông
- working conditions
- điều kiện làm việc
- working conditions
- điều kiện lao động
quy cách
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ