-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái===== ====='Reed' is an anagram of 'Deer'===== ====='Reed' là từ đảo chữ của 'De...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'ænəgræm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái==========(ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái=====- ====='Reed' is an anagram of 'Deer'=====+ ::'[[Reed]]' [[is]] [[an]] [[anagram]] [[of]] '[[Deer]]'- + - ====='Reed' là từ đảo chữ của 'Deer'=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A word or phrase formed by transposing the letters ofanother word or phrase.=====+ - + - =====Anagrammatic adj. anagrammaticaladj. anagrammatize v.tr. (also -ise).[F anagramme or mod.Lanagramma f. Gk ANA- + gramma -atos letter: cf. -GRAM]=====+ - == Tham khảo chung ==+ ::'Reed' là từ đảo chữ của 'Deer'- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=anagram anagram]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cipher]] , [[game]] , [[logograph]] , [[puzzle]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ