-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưỡi gà
Giải thích EN: A thin blade, leaf, or strip used as a vibrator, relay, or oscillator.
Giải thích VN: Một dải, lá, hay tấm mỏng được dùng như một bộ rung, rơle, hay bộ tạo dao động.
- dry reed relay
- rơle lưỡi gà khô
- dry reed switch
- công tắc lưỡi gà khô
- magnetic reed switch
- chuyển mạch lưỡi gà
- reed contact
- công tắc kiểu lưỡi gà
- reed discharge valve
- van đẩy kiểu lưỡi gà
- reed relay
- rơle lưỡi gà
- reed relay system
- hệ rơle lưỡi gà
- reed stop
- bệ lưỡi gà (giới hạn hành trình lưỡi gà)
- reed switch
- cầu dao lưỡi gà
- reed switch
- chuyển mạch lưỡi gà
- reed valve
- van lưỡi gà
- resonant-reed relay
- rơle lưỡi gà cộng hưởng
- vibrating-reed electrometer
- điện kế lưỡi gà rung
- wet-reed relay
- rơle lưỡi gà ướt
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ