• /'pΛz(ә)l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Câu hỏi khó hiểu, câu hỏi khó trả lời; bí ẩn
    Câu đố, trò chơi (nhằm thử kiến thức, tài khéo léo..)
    Sự bối rối, sự khó xử
    Vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
    a Chinese puzzle
    câu đố rắc rối; vấn đề rắc rối khó giải quyết

    Ngoại động từ

    Làm bối rối, làm khó xử, làm lúng túng
    ( + over) bối rối, khó xử (suy nghĩ sâu sắc về cái gì để hiểu)
    to c about (over) a problem
    bối rối về một vấn đề, khó xử về một vấn đề
    (cố gắng) giải đáp được
    to puzzule out
    giải đáp được (câu đố, bài toán hắc búa...)

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X