• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm===== =====Điều ác, điều độc ác===== =====(y học) ác tính=...)
    Hiện nay (07:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">mз'ligniti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====Tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm=====
    =====Tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm=====
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====(y học) ác tính=====
    =====(y học) ác tính=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[despitefulness]] , [[ill will]] , [[malice]] , [[maliciousness]] , [[malignancy]] , [[meanness]] , [[nastiness]] , [[poisonousness]] , [[spite]] , [[spitefulness]] , [[venomousness]] , [[viciousness]]

    Hiện nay

    /mз'ligniti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm
    Điều ác, điều độc ác
    (y học) ác tính

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X