-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm===== =====Điều ác, điều độc ác===== =====(y học) ác tính=...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mз'ligniti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm==========Tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm=====Dòng 15: Dòng 8: =====(y học) ác tính==========(y học) ác tính=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[despitefulness]] , [[ill will]] , [[malice]] , [[maliciousness]] , [[malignancy]] , [[meanness]] , [[nastiness]] , [[poisonousness]] , [[spite]] , [[spitefulness]] , [[venomousness]] , [[viciousness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , meanness , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness , viciousness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ