• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) điện, ganvanic===== ::a galvanic battery ::bộ pin =====Khích động mạnh===== ::a speech [[wi...)
    Hiện nay (22:04, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gæl'vænik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(thuộc) điện, ganvanic=====
    =====(thuộc) điện, ganvanic=====
    ::[[a]] [[galvanic]] [[battery]]
    ::[[a]] [[galvanic]] [[battery]]
    ::bộ pin
    ::bộ pin
    - 
    =====Khích động mạnh=====
    =====Khích động mạnh=====
    ::[[a]] [[speech]] [[with]] [[a]] [[galvanic]] [[effect]] [[on]] [[the]] [[audience]]
    ::[[a]] [[speech]] [[with]] [[a]] [[galvanic]] [[effect]] [[on]] [[the]] [[audience]]
    ::diễn văn khích động mạnh người nghe
    ::diễn văn khích động mạnh người nghe
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Adj. 1 a sudden and remarkable (had a galvanic effect).===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bstimulating; full of energy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or producing an electriccurrent by chemical action.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Galvanically adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=galvanic galvanic] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /gæl'vænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điện, ganvanic
    a galvanic battery
    bộ pin
    Khích động mạnh
    a speech with a galvanic effect on the audience
    diễn văn khích động mạnh người nghe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X