-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghề làm vườn; sự trồng vườn===== Category:Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ga:dniη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====Nghề làm vườn; sự trồng vườn==========Nghề làm vườn; sự trồng vườn=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cultivation]] , [[growing]] , [[planting]] , [[truck farming]] , [[tillage]] , [[landscaping]] , [[floriculture]] , [[groundskeeping]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
