-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====Converse, chat.===== =====...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">kən'fæbjuleit</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 8: =====Nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét==========Nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[confabulated]]+ *Ving: [[confabulating]]- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===V.intr.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Converse, chat.=====+ :[[chat]] , [[discourse]] , [[speak]] , [[talk]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Psychol. fabricate imaginaryexperiences as compensation for the loss of memory.=====+ - + - =====Confabulation n. confabulatory adj.[L confabulari (as com-,fabulari f. fabula tale)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
