-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái xẻng, cái xúc (xúc lúa, than..)===== =====Cái muỗng===== =====Cái môi dài cán; môi (...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sku:p</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:53, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Exclusive: Fergus's story on theminister's illegal business dealings was a real scoop for thepaper. 3 (latest) news, (inside) story, revelation, truth,Colloq latest, low-down, info, dope, Brit gen, US poop: What'sthe scoop on that man seen coming out of her bedroom?
Often, scoop up. bail, dip, ladle, spoon: They scoopedup some sand and spread it on the ice for traction.
Oxford
N. & v.
Any of various objects resembling a spoon,esp.: a a short-handled deep shovel used for transferring grain,sugar, coal, coins, etc. b a large long-handled ladle used fortransferring liquids. c the excavating part of adigging-machine etc. d Med. a long-handled spoonlike instrumentused for scraping parts of the body etc. e an instrument usedfor serving portions of mashed potato, ice-cream, etc.
Scooper n. scoopful n. (pl.-fuls). [ME f. MDu., MLG schope bucket etc., rel. to SHAPE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ