-
(Khác biệt giữa các bản)n (Recreational đổi thành Tungvip: huinu;nu)
14:56, ngày 8 tháng 9 năm 2010
Thông dụng
Tính từ
Làm giải trí, làm tiêu khiển
- to take part in recreational activities
- tham gia vào các hoạt động giải trí
- recreational facilities
- các phương tiện giải trí (bể bơi, sân thể thao..)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ