-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn th...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">mes</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:39, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Động từ
Làm rối; làm bẩn; làm hỏng
- to mess somebody's hair
- làm rối tóc ai
- to mess with somebody
- ăn chung với ai
- to mess together
- ăn chung với nhau
- to mess about/around
- làm việc cẩu thả; làm việc tào lao
- to mess somebody about/around; to mess about/around with somebody
- cư xử tệ bạc với ai
- to mess something about/around; to mess about/around with something
- làm cái gì rối tung lên
- to mess with somebody/something
- can thiệp vào; xía vào
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Chaos, disorder, disarray, disorganization, shambles,muddle, disarrangement, clutter, hotchpotch or US alsohodgepodge, litter, tangle, jumble, confusion, mishmash;untidiness: Would you help me clean up this mess? Drugs havemade a mess of her life. 2 concoction, mixture, medley,miscellany, hash, gallimaufry, farrago, olio, olla podrida,pot-pourri, smorgasbord or sm”rg†sbord, kedgeree: Theypresented us with a huge mess of things from which we mustselect what we want. 3 predicament, difficulty, plight, pinch,trouble, dilemma, quandary, imbroglio, Colloq foul-up, stew,fix, hot water, (pretty or fine) kettle of fish, pickle, jam,Slang screw-up, Brit balls-up, can of worms, US snafu: You havegot yourself into a fine mess this time!
Mess about or around (with). a potter, fool (around),dally, busy oneself, fiddle about or around, play: He enjoysmessing about in boats. b philander, trifle, toy, flirt,seduce, sleep around, fool around, run around: She doesn't wanthim to mess about with other women.
Mess up. a disarrange,disarray, dishevel, tousle, Colloq US muss (up): He alwaysmesses up my hair when he kisses me. b ruin, destroy, make ashambles of, wreck, bungle, botch, foul up, Colloq make a hashof, Slang muck up: Making that one little mistake messed up hiswhole career. c dirty, clutter up, make untidy, turn upsidedown, pull to pieces, upset: The police messed up my wholehouse looking for the pistol.
Oxford
N. & v.
A a company of persons who take mealstogether, esp. in the armed forces. b a place where such mealsor recreation take place communally. c a meal taken there.
Colloq. make things awkwardfor; cause arbitrary inconvenience to (a person). mess-hall amilitary dining area. mess-jacket a short close-fitting coatworn at the mess. mess kit a soldier's cooking and eatingutensils. mess of pottage a material comfort etc. for whichsomething higher is sacrificed (Gen. 25:29-34). mess tin asmall container as part of a mess kit. [ME f. OF mes portion offood f. LL missus course at dinner, past part. of mittere send]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ