-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: =====Cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)==========Cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Restraining]]+ *V-ed: [[Restrained]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==16:19, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
(keep under or in) control, (keep or hold in) check, hold(back or in), curb, govern: A poor rider, he was unable torestrain his horse. Something must be done to restrain thegeneral's power. 2 limit, restrict, inhibit, regulate, suppress,repress, bar, debar, curtail, stifle, hinder, interfere with,hamper, handicap: Trade between the two countries wasrestrained because of tariff disputes. 3 (place under) arrest,confine, imprison, incarcerate, detain, hold, lock up, jail orBrit also gaol, shut in or up: For his most recent offence, hewas restrained for two months.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ