-
Thông dụng
Kiềm chế được, dằn lại được; tự chủ (tình cảm, ngôn ngữ, hành vi của mình)
- a restrained discussion
- một cuộc thảo luận có kiềm chế
- a restrained anger
- kiềm chế được cơn giận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bottled up , calm and collected , chilled , conservative , controlled , cool , corked up , discreet , in charge , in check , inobtrusive , laid-back * , mild , moderate , muted , on a leash , plain , reasonable , reticent , retiring , self-controlled , shrinking , soft , steady , subdued , tasteful , temperate , unaffable , undemonstrative , under control , under wraps * , unexcessive , unexpansive , unextreme , unobtrusive , uptight , withdrawn , inhibited , noncommittal , self-restrained , abstemious , bated , calm , disciplined , quiet , reserved , tied
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ